8 đơn vị tại Bình Dương chưa báo cáo tình hình hoạt động đấu thầu
Theo tổng hợp của Sở KH&ĐT tỉnh Bình Dương, đến nay vẫn còn 8 đơn vị trên địa bàn chưa nộp báo cáo tình hình thực hiện hoạt động đấu thầ...
Plugin Messenger giúp tăng tương tác giữa khách hàng và trang web Đề xuất cho bạn: Tạo các hàm function để load tệp css và js từ nguồn bê...
Theo tổng hợp của Sở KH&ĐT tỉnh Bình Dương, đến nay vẫn còn 8 đơn vị trên địa bàn chưa nộp báo cáo tình hình thực hiện hoạt động đấu thầ...
TĐKT - Năm 2017, công tác thi đua, khen thưởng trên địa bàn tỉnh Bình Dương được quan tâm lãnh đạo, chỉ đạo kịp thời. Cùng với sự hưởng ứng ...
TTĐT - Tinh thần phục vụ nhân dân là tư tưởng xuyên suốt trong cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Người là tấm gương suốt đời p...
Ông Mai Hùng Dũng – Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Bình Dương vừa ký quyết định thu hồi các quyết định đã ban hành liên quan đến đất đai...
Một trong các dự án bất động sản tại Bình Dương được yêu cầu cung cấp hồ sơ cho công an. Ngày 2-7, đại diện UBND tỉnh Bình Dương cho biết, đ...
STT | Loại vật liệu | ĐVT |
Giá gốc (đồng)
|
Ghi chú |
I | Xi măng | |||
1 | Xi măng Cosevco6 – PCB 30 | kg | 955 | Tại Áng Sơn |
2 | Xi măng Cosevco6 – PCB 40 | kg | 1.027 | - nt - |
3 | Xi măng rời Áng Sơn – PCB 30 | kg | 846 | - nt - |
4 | Xi măng rời Áng Sơn – PCB 40 | kg | 918 | - nt - |
5 | Xi măng bao PCB30 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.218 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
6 | Xi măng rời PCB30 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.100 | - nt - |
7 | Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.245 | - nt - |
8 | Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.127 | - nt - |
9 | Xi măng rời PCB50 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.218 | - nt - |
II | Cát xây dựng | |||
10 | Cát vàng xây dựng | m3 | 90.000 | Tại Chánh Hòa |
11 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại Nông trường Việt Trung |
12 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Tại Long Đại |
13 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại Mỹ Thủy |
14 | Cát vàng xây dựng | m3 | 40.000 | Tại Tiến Hóa |
15 | Cát vàng xây dựng | m3 | 38.000 | Tại Minh Cầm |
III | Đá xây dựng | |||
16 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 160.000 | Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh |
17 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | - nt - |
18 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
19 | Đá dăm 4x6 | m3 | 147.000 | - nt - |
20 | Đá hộc xanh | m3 | 105.000 | - nt - |
21 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 115.000 | - nt - |
22 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 110.000 | - nt - |
23 | Đá dăm 1x2 | m3 | 155.000 | Tại Nhà máy XM Áng Sơn |
24 | Đá dăm 2x4 | m3 | 109.000 | - nt - |
25 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
26 | Đá hộc xanh | m3 | 91.000 | - nt - |
27 | Đá Base tiêu chuẩn | m3 | 115.000 | - nt - |
28 | Đá dăm 1x2 | m3 | 165.000 | Tại Lèn Bạc, Lèn Sầm – Lệ Thủy |
29 | Đá dăm 2x4 | m3 | 114.000 | - nt - |
30 | Đá dăm 4x6 | m3 | 114.000 | - nt - |
31 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
32 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy |
33 | Đá dăm 2x4 | m3 | 118.000 | - nt - |
34 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
35 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
36 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | Tại mỏ Lèn Con, Khe Ngang - Quảng Ninh |
37 | Đá dăm 2x4 | m3 | 141.000 | - nt - |
38 | Đá dăm 4x6 | m3 | 132.000 | - nt - |
39 | Đá hộc xanh | m3 | 100.000 | - nt - |
40 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phúc Trạch - Bố Trạch |
41 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
42 | Đá dăm 4x6 | m3 | 145.000 | - nt - |
43 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
44 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
45 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 130.000 | - nt - |
46 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 127.000 | Tại Tiến Hóa- Tuyên Hóa |
47 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | - nt - |
48 | Đá dăm 2x4 | m3 | 155.000 | - nt - |
49 | Đá dăm 4x6 | m3 | 148.000 | - nt - |
50 | Đá hộc xanh TC | m3 | 110.000 | - nt - |
51 | Đá Base (cấp phối loại 1) | m3 | 115.000 | - nt - |
52 | Đá Base (cấp phối loại 2) | m3 | 105.000 | - nt - |
53 | Đá dăm 0.5x1 | m3 | 127.000 | Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch |
54 | Đá dăm 4x6 | m3 | 148.000 | - nt - |
55 | Đá hộc xanh TC | m3 | 110.000 | - nt - |
56 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa |
57 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
58 | Đá dăm 4x6 | m3 | 130.000 | - nt - |
59 | §¸ héc xanh TC | m3 | 81.900 | - nt - |
60 | Đá dăm 1x2 | m3 | 150.000 | Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa |
61 | Đá dăm 2x4 | m3 | 142.000 | - nt - |
62 | Đá dăm 4x6 | m3 | 131.000 | - nt - |
63 | Đá hộc xanh TC | m3 | 90.000 | - nt - |
IV | Gạch xây dựng | |||
64 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 954,5 | Tại Công ty 1-5 |
65 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.454,6 | - nt - |
66 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.272,7 | - nt - |
67 | Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) | viên | 1.363,6 | - nt - |
68 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.818,2 | - nt - |
69 | Gạch tuynel 2 lỗ (6x10x21) | viên | 836 | Tại Cầu 4 |
70 | Gạch tuynel 4 lỗ (10x10x21) | viên | 1.363 | - nt - |
71 | Gạch tuynel 6 lỗ (10x15x21) | viên | 2.136 | - nt - |
72 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.727 | - nt - |
73 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 818 | Tại Phú Thủy - Lệ Thủy |
74 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x21) | viên | 2.000 | - nt - |
75 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.272 | - nt - |
76 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.636 | - nt - |
77 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 909 | Tại Thọ Lộc - Bố Trạch |
78 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.455 | - nt - |
79 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 1.909 | - nt - |
80 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.363,6 | - nt - |
81 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.455 | - nt - |
82 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 909 | Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch |
83 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) | viên | 1.409 | - nt - |
84 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.000 | - nt - |
85 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.273 | - nt - |
86 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.409 | - nt - |
87 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 1.000 | Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa |
88 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.640 | - nt - |
89 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.140 | - nt - |
90 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.640 | - nt - |
91 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.640 | - nt - |
V | Gạch, ốp lát | |||
V.1 | Gạch men Cosevco | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
92 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 68.000 | - nt - |
93 | Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 65.000 | - nt - |
94 | Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 61.000 | - nt - |
95 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 70.000 | - nt - |
96 | Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 67.000 | - nt - |
97 | Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 61.000 | - nt - |
98 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 72.000 | - nt - |
99 | Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 69.000 | - nt - |
100 | Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 61.000 | - nt - |
101 | Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 92.000 | - nt - |
102 | Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 89.000 | - nt - |
103 | Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 85.000 | - nt - |
104 | Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 82.000 | - nt - |
105 | Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 79.000 | - nt - |
106 | Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 75.000 | - nt - |
107 | Gạch lát sân vườn loại A1: S05 | m2 | 62.000 | - nt - |
108 | Gạch lát sân vườn loại A: S05 | m2 | 59.000 | - nt - |
109 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 84.000 | - nt - |
110 | Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 78.000 | - nt - |
111 | Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 65.000 | - nt - |
112 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 87.000 | - nt - |
113 | Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 81.000 | - nt - |
114 | Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 65.000 | - nt - |
V.2 | Gạch lát Viglacera | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
115 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 … G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) | m2 | 114.500 | - nt - |
116 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 … V528; M507) | m2 | 120.000 | - nt - |
117 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) | m2 | 90.000 | - nt - |
118 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) | m2 | 93.600 | - nt - |
119 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) | m2 | 120.000 | - nt - |
120 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) | m2 | 154.500 | - nt - |
121 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) | m2 | 222.000 | - nt - |
122 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) | m2 | 180.000 | - nt - |
123 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) | m2 | 173.000 | - nt - |
124 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) | m2 | 135.000 | - nt - |
125 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) | m2 | 144.000 | - nt - |
126 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 | m2 | 86.000 | - nt - |
127 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 | m2 | 80.000 | - nt - |
128 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 | m2 | 81.000 | - nt - |
129 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 | m2 | 73.000 | - nt - |
130 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 | m2 | 101.000 | - nt - |
131 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 | m2 | 150.000 | - nt - |
132 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 | m2 | 139.000 | - nt - |
133 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 162.000 | - nt - |
134 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 147.000 | - nt - |
135 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 | m2 | 171.000 | - nt - |
136 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 | m2 | 157.000 | - nt - |
137 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 | m2 | 137.000 | - nt - |
138 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 | m2 | 121.700 | - nt - |
139 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 147.000 | - nt - |
140 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 132.000 | - nt - |
141 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 | m2 | 156.000 | - nt - |
142 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 | m2 | 141.000 | - nt - |
143 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 | m2 | 107.000 | - nt - |
144 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 | m2 | 94.000 | - nt - |
145 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 118.000 | - nt - |
146 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 102.000 | - nt - |
147 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 | m2 | 126.500 | - nt - |
148 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 | m2 | 112.000 | - nt - |
149 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 | m2 | 105.000 | - nt - |
150 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 | m2 | 89.000 | - nt - |
151 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
152 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
153 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 | m2 | 124.000 | - nt - |
154 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 | m2 | 109.000 | - nt - |
155 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 97.700 | - nt - |
156 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 83.400 | - nt - |
157 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 | m2 | 107.500 | - nt - |
158 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 | m2 | 93.000 | - nt - |
159 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
160 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
161 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viªn | 19.500 | - nt - |
162 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viªn | 18.400 | - nt - |
163 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 | viªn | 22.000 | - nt - |
164 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 | viªn | 20.000 | - nt - |
165 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viªn | 21.000 | - nt - |
166 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viªn | 20.000 | - nt - |
167 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 | viªn | 24.000 | - nt - |
168 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 | viªn | 22.000 | - nt - |
169 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viªn | 24.000 | - nt - |
170 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viªn | 21.000 | - nt - |
171 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 | viªn | 26.000 | - nt - |
171 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 | viªn | 23.500 | - nt - |
V.3 | Gạch lát Granit Thạch Bàn | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
173 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 001-028) | m2 | 131.800 | - nt - |
174 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 014) | m2 | 148.200 | - nt - |
175 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 043) | m2 | 171.000 | - nt - |
176 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 010) | m2 | 178.200 | - nt - |
177 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm sÇn muèi tiªu, chèng tr¬n trît (MSK40- 028) | m2 | 141.000 | - nt - |
178 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40-001- 028) | m2 | 190.000 | - nt - |
179 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 014) | m2 | 206.400 | - nt - |
180 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 043) | m2 | 228.200 | - nt - |
181 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 010) | m2 | 242.700 | - nt - |
182 | Gạch Granit Thạch Bàn mặt sần giả đá 40x40cm (MSF 104, 105, 122, 123, 127, 129, 131, 134) | m2 | 161.800 | - nt - |
183 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 001, MMT50-028) | m2 | 144.500 | - nt - |
184 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 014) | m2 | 159.000 | - nt - |
185 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 043) | m2 | 185.500 | - nt - |
186 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 010) | m2 | 192.700 | - nt - |
187 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 001, MMT60-028) | m2 | 171.800 | - nt - |
188 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 014) | m2 | 185.400 | - nt - |
189 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 043) | m2 | 217.200 | - nt - |
190 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 010) | m2 | 225.400 | - nt - |
191 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60- 001, BMT60-028) | m2 | 230.000 | - nt - |
192 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60-014) | m2 | 261.800 | - nt - |
193 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60-043) | m2 | 208.200 | - nt - |
194 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60- 010) | m2 | 286.300 | - nt - |
195 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm hạt mịn, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) | m2 | 282.700 | - nt - |
196 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm vân đá, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) | m2 | 308.200 | - nt - |
197 | Gạch Granit Thạch Bàn 80x80cm hạt mịn, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) | m2 | 371.800 | - nt - |
198 | Gạch Granit Thạch Bàn 80x80cm vân đá, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 812, 816, 821, 826) | m2 | 388.200 | - nt - |
199 | Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 | m2 | - nt - | |
VI | Nhựa đường | |||
200 | Nhựa Bitum | kg | 9.800 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
201 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng | kg | 16.400 | Tại Đà Nẵng |
202 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy | kg | 17.600 | - nt - |
203 | Nhựa đường nhủ tương (CCS 1) | kg | 13.300 | - nt - |
204 | Nhựa đường nhủ tương Polime (CCS 1P) | kg | 26.100 | - nt - |
VII | Vật liệu bao che | |||
205 | Ngói máy 22v/m2 | viên | 3.600 | Tại Cầu 4 |
206 | Ngói úp nóc | viên | 9.000 | - nt - |
207 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 | viên | 10.500 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
208 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 | viên | 9.000 | - nt - |
209 | Ngói úp nóc Hạ Long A1 | viên | 20.500 | - nt - |
210 | Ngói úp nóc Hạ Long A2 | viên | 18.000 | - nt - |
211 | Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 | viên | 7.000 | - nt - |
212 | Ngói úp nóc Đồng Nai | viên | 19.000 | - nt - |
213 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm | m2 | 81.000 | - nt - |
214 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm | m2 | 91.000 | - nt - |
215 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm | m2 | 79.000 | - nt - |
216 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm | m2 | 88.000 | - nt - |
VIII | Thép xây dựng | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
217 | Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) | kg | 18.000 | - nt - |
218 | Thép hình cạnh ³ 50 mm | kg | 14.200 | - nt - |
219 | Thép hình cạnh < 50 mm | kg | 14.500 | - nt - |
220 | Thép tấm dày ≤ 6 mm | kg | 14.500 | - nt - |
221 | Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) | kg | 15.000 | - nt - |
222 | Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) | kg | 14.500 | - nt - |
223 | Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) | kg | 14.200 | - nt - |
IX | Gỗ xây dựng các loại | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
224 | Gỗ chống | m3 | 2.950.000 | - nt - |
225 | Gỗ Dỗi xẻ hộp | m3 | 12.000.000 | - nt - |
226 | Gỗ Dỗi xẻ ván | m3 | 15.000.000 | - nt - |
227 | Gỗ đà nẹp | m3 | 3.350.000 | - nt - |
228 | Gỗ Gõ xẻ hộp | m3 | 19.000.000 | - nt - |
229 | Gỗ Gõ xẻ ván | m3 | 25.000.000 | - nt - |
230 | Gỗ Huyệng xẻ hộp | m3 | 9.500.000 | - nt - |
231 | Gỗ Huyệng xẻ ván | m3 | 12.000.000 | - nt - |
232 | Gỗ Lim xẻ hộp | m3 | 23.500.000 | - nt - |
233 | Gỗ Lim xẻ ván | m3 | 31.000.000 | - nt - |
234 | Gỗ N3 xẻ hộp | m3 | 7.700.000 | - nt - |
235 | Gỗ N3 xẻ ván | m3 | 10.000.000 | - nt - |
236 | Gỗ N4 xẻ hộp | m3 | 4.700.000 | - nt - |
237 | Gỗ N4 xẻ ván | m3 | 5.900.000 | - nt - |
238 | Gỗ N5 xẻ hộp | m3 | 4.500.000 | - nt - |
239 | Gỗ N5 xẻ ván | m3 | 5.700.000 | - nt - |
240 | Gỗ N6-7-8 xẻ hộp | m3 | 3.300.000 | - nt - |
241 | Gỗ N6-7-8 xẻ ván | m3 | 3.900.000 | - nt - |
242 | Gỗ ván (Cốp pha) | m3 | 3.900.000 | - nt - |
243 | Gỗ ván cầu công tác | m3 | 3.300.000 | - nt - |
X | Nhiên liệu | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
244 | Điện | kwh | 1.508,85 | - nt - |
245 | Từ 01/7/2013 đến hết ngày 17/7/2013 | |||
246 | Xăng M92 | lít | 22.781,8 | - nt - |
247 | Xăng M95 | lít | 23.245,5 | - nt - |
248 | Dầu Diezel 0,05S | lít | 20.536,4 | - nt - |
249 | Từ 18/7/2013 đến hết ngày 31/7/2013 | lít | ||
250 | Xăng M92 | lít | 22.500,0 | - nt - |
251 | Xăng M95 | lít | 22.963,6 | - nt - |
252 | Dầu Diezel 0,05S | lít | 20.53,4 | - nt - |
XI | Kính xây dựng | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
253 | Kính màu dày 5mm | m2 | 130.000 | - nt - |
254 | Kính trắng dày 5mm | m2 | 115.000 | - nt - |
XII | Cửa gỗ các loại | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
255 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.405.000 | - nt - |
256 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.443.000 | - nt - |
257 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.334.000 | - nt - |
258 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
259 | Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 570.000 | - nt - |
260 | Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 540.000 | - nt - |
261 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.251.000 | - nt - |
262 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
263 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.179.000 | - nt - |
264 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.285.000 | - nt - |
265 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.818.000 | - nt - |
266 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.142.000 | - nt - |
267 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.748.000 | - nt - |
268 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.071.000 | - nt - |
269 | Cửa sắt cổng loại 1 | m2 | 570.000 | - nt - |
270 | Cửa sắt cổng loại 2 | m2 | 470.000 | - nt - |
271 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 | m2 | 410.000 | - nt - |
272 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 | m2 | 380.000 | - nt - |
273 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.869.000 | - nt - |
274 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.213.000 | - nt - |
275 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
276 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
277 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
278 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
279 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
280 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 999.000 | - nt - |
281 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
282 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
283 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
284 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
285 | Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 500.000 | - nt - |
286 | Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 470.000 | - nt - |
287 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
288 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.140.000 | - nt - |
289 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
290 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
291 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
292 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
XIII | Sạn các loại | |||
293 | Sạn lựa 1x2 | m3 | 130.000 | Tại Quán Hàu |
294 | Sạn lựa 2x4 | m3 | 110.000 | - nt - |
295 | Sạn ngang 4x6 | m3 | 90.000 | - nt - |
296 | Sạn lựa 1x2 | m3 | 110.000 | Tại Mỹ Thủy |
297 | Sạn lựa 2x4 | m3 | 90.000 | - nt - |
298 | Sạn ngang 4x6 | m3 | 70.000 | - nt - |
299 | Sạn lựa 1x2 | m3 | 110.000 | Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa |
300 | Sạn lựa 2x4 | m3 | 90.000 | - nt - |
301 | Sạn ngang 4x6 | m3 | 70.000 | - nt - |
XIV | Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát | Tại khu CNTB Đồng Hới | ||
302 | BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 996.600 | - nt - |
303 | BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.062.500 | - nt - |
304 | BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.131.000 | - nt - |
305 | BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.210.500 | - nt - |
306 | BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.234.000 | - nt - |
307 | Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) | m3 | 80.000 | - nt - |
308 | Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) | m3 | 10.000 | - nt - |
309 | Bơm bê tông tự hành | m3 | 120.000 | - nt - |
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét